Hotline: 0914331391 – Email: vannth@greenstarct.vn – Tầng 6, tòa nhà SAN NAM 78 Duy Tân, Cầu giấy, Hà Nội

HƯỚNG DẪN PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

Giới thiệu

hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp là quá trình đánh giá, định lượng và đưa ra nhận định về hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp dựa trên thông tin có sẵn trong các báo cáo tài chính như báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Việc phân tích báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó giúp các bên liên quan như nhà quản trị, nhà đầu tư, chủ nợ đưa ra quyết định phù hợp.

Ý nghĩa của phân tích báo cáo tài chính

  • Cung cấp thông tin hữu ích giúp nắm bắt được tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
  • Đánh giá được các khía cạnh quan trọng như khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, cơ cấu tài chính, hiệu quả sử dụng tài sản…
  • Là cơ sở để đưa ra các quyết định kinh tế hợp lý như quyết định đầu tư, cho vay hay mở rộng hoạt động
  • Giúp dự báo được tiềm năng phát triển cũng như rủi ro của doanh nghiệp trong tương lai

Hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp

  1. Phân tích khả năng thanh toán

  • Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn (Current Ratio) = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn. Chỉ số này cho biết cứ 1 đồng nợ ngắn hạn sẽ được đảm bảo bằng bao nhiêu đồng tài sản ngắn hạn. Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn nên > 1.
  • Hệ số khả năng thanh toán nhanh (Quick Ratio) = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn. Hệ số này càng cao thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn càng tốt. Thông thường hệ số này từ 0.5-1 được xem là hợp lý.
  • Hệ số khả năng thanh toán tức thời (Absolute liquidity ratio) = Tiền và các khoản tương đương tiền / Nợ ngắn hạn. Hệ số này thể hiện khả năng thanh toán ngay bằng tiền của doanh nghiệp.
  1. Phân tích cơ cấu vốn và khả năng trả nợ

  • Hệ số nợ (Debt ratio) = Tổng nợ phải trả / Tổng tài sản. Hệ số này dưới 0.5 cho thấy cơ cấu vốn an toàn, trên 0.5 thể hiện doanh nghiệp đang phụ thuộc nhiều vào nợ.
  • Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity) = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu. Hệ số này cho biết cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp. Thông thường hệ số này nên < 1.
  • Hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest coverage ratio) = Lợi nhuận trước lãi vay và thuế / Chi phí lãi vay. Hệ số này đánh giá khả năng thanh toán lãi vay từ lợi nhuận, càng cao càng tốt.
  1. Phân tích hiệu quả hoạt động

  • Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân. Vòng quay càng lớn cho thấy hàng tồn kho bán ra nhanh, bị ứ đọng ít.
  • Vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu thuần / Các khoản phải thu bình quân. Vòng quay càng cao thể hiện khả năng thu hồi công nợ tốt.
  • Vòng quay tài sản cố định = Doanh thu thuần / Tài sản cố định bình quân. Chỉ số này đo lường hiệu quả sử dụng TSCĐ để tạo ra doanh thu, càng cao càng tốt.
  • Vòng quay tổng tài sản = Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân. Chỉ số này phản ánh hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản, vòng quay càng lớn càng hiệu quả.
  1. Phân tích khả năng sinh lời

  • Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross profit margin) = (Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán) / Doanh thu thuần. Tỷ suất này thể hiện lợi nhuận thu được trên mỗi đồng doanh thu sau khi trừ giá vốn.
  • Tỷ suất lợi nhuận từ HĐKD (Operating profit margin) = Lợi nhuận thuần từ HĐKD / Doanh thu thuần. Chỉ số này phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động chính của DN.
  • Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net profit margin) = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần. Nó cho biết tỷ lệ lợi nhuận còn lại sau khi trừ mọi chi phí và thuế. Tỷ suất này càng cao thì khả năng sinh lời càng tốt.
  • Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân. ROA đo lường hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
  • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROE = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sởhữu bình quân. ROE càng cao thể hiện khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu càng tốt.
    1. Phân tích dòng tiền
    • Tỷ số khả năng sinh tiền = Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD / Nợ ngắn hạn. Chỉ số này đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để đảm bảo thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
    • Tỷ số chi trả cổ tức = Cổ tức đã trả / Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD. Chỉ số này cho biết bao nhiêu phần trăm trong dòng tiền từ hoạt động kinh doanh được dùng để chi trả cổ tức.
    • Tỷ số tái đầu tư = (LNST – Cổ tức đã trả) / (Lợi nhuận từ HĐKD + Chi phí khấu hao). Chỉ số này cho biết bao nhiêu phần trăm lợi nhuận không chia cổ tức và khấu hao được giữ lại để tái đầu tư.

    Kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính thường dùng

    • Phân tích xu hướng: So sánh các chỉ tiêu qua nhiều kỳ để đánh giá xu hướng biến động tình hình tài chính theo thời gian.
    • Phân tích cơ cấu: Đánh giá tỷ trọng, mối quan hệ giữa các khoản mục trong báo cáo tài chính, từ đó thấy được cơ cấu tài sản, nguồn vốn…
    • Phân tích tỷ số: Sử dụng các chỉ số tài chính để lượng hóa, đánh giá các khía cạnh như khả năng sinh lời, thanh toán, hiệu quả hoạt động…
    • Phân tích Dupont: Đây là phương pháp phân tích nhân tố, xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu tổng hợp (như ROE) từ các chỉ tiêu thành phần.

    Lưu ý khi phân tích báo cáo tài chính

    • Cần xem xét các chỉ tiêu trong mối quan hệ tương quan tổng thể, không nên đánh giá biệt lập từng chỉ tiêu.
    • Cần so sánh với số liệu bình quân ngành, đối thủ cạnh tranh để có đánh giá khách quan, tương đối.
    • Chú ý các chính sách kế toán của doanh nghiệp và thông tin thuyết minh để hiểu bản chất giao dịch, sự kiện ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính.
    • Cần lưu ý các giao dịch bất thường, mang tính đột biến để loại trừ yếu tố nhiễu khi đánh giá xu hướng.
    • Cần kết hợp phân tích định lượng với định tính, xem xét yếu tố môi trường vĩ mô, tình hình ngành, năng lực quản trị để có cái nhìn toàn diện hơn.

    Kết luận

  • Phân tích báo cáo tài chính là công việc quan trọng và cần thiết đối với tất cả các doanh nghiệp. Nó giúp đánh giá toàn diện tình hình tài chính, kết quả kinh doanh của một doanh nghiệp trong quá khứ cũng như triển vọng trong tương lai. Các nhà quản trị có thể sử dụng kết quả phân tích báo cáo tài chính để hoạch định chiến lược, cải thiện hoạt động của doanh nghiệp. Nhà đầu tư có thể dùng thông tin này để đánh giá tiềm năng, sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Chủ nợ có thể đánh giá được khả năng trả nợ của doanh nghiệp để cho vay một cách an toàn và hiệu quả. Việc thành thạo kỹ năng phân tích báo cáo tài chính sẽ mang lại lợi thế lớn cho các nhà quản trị tài chính cũng như bất kỳ ai quan tâm đến thông tin tài chính của doanh nghiệp.

Chuyên gia nhân sự Nguyễn Thị Hồng Vân

Chị đã truyền cảm hứng tới rất nhiều chủ doanh nghiệp và các học viên viên về kiến thức nhân sự và xây dựng Văn Hóa Doanh Nghiệp thông qua các chương trình tư vấn, đào tạo tại doanh nghiệp và hội thảo do chị tổ chức.

Bài viết mới nhất