Hotline: 0914331391 – Email: vannth@greenstarct.vn – Tầng 6, tòa nhà SAN NAM 78 Duy Tân, Cầu giấy, Hà Nội

10 tính cách của nhà lãnh đạo giỏi

Các từ viết tắt và chữ cái đầu trong HR tạo nên cốt lõi của ngôn ngữ độc đáo mà các chuyên gia HR sử dụng thành thạo. Giống như bất kỳ ngôn ngữ sống nào, danh sách từ này liên tục được bổ sung thêm các thuật ngữ và chữ viết tắt mới, khiến việc hiểu được chúng trở nên cần thiết để nắm bắt HR ngày nay.

Các từ viết tắt và chữ cái đầu trong HR là một phần quan trọng trong thuật ngữ của ngành. Hiểu các thuật ngữ này là bản năng thứ hai đối với các chuyên gia HR kinh nghiệm, nhưng số lượng lớn các từ viết tắt trong HR có thể gây choáng ngợp (và bối rối!) với những người mới bắt đầu.

Bài viết này giải thích 59 từ viết tắt và chữ cái đầu trong Nhân sự, bao gồm ví dụ sử dụng cho từng thuật ngữ. Đây là một tài nguyên hữu ích để tham khảo lại lần sau khi bạn gặp một từ viết tắt khó hiểu.

Các khóa học cho CEO tại Greenstarct:

A

  1. ACR: Tỷ lệ hoàn thành đơn xin việc (Application Completion Rate)
    Tỷ lệ hoàn thành đơn (ACR) là một chỉ số tuyển dụng đo lường có bao nhiêu ứng viên bắt đầu một đơn xin việc và hoàn thành thành công.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “ACR của một tổ chức phản ánh tính hiệu quả của quy trình nộp hồ sơ xin việc.”

  1. ADA: Đạo luật người Mỹ khuyết tật (Americans with Disabilities Act)
    Đạo luật người Mỹ khuyết tật (ADA) là một luật cấm phân biệt đối xử với những người khuyết tật trong các lĩnh vực như việc làm, giao thông và sự tiếp cận công cộng.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Theo ADA, ‘sự thích nghi hợp lý’ có nghĩa là nhà tuyển dụng cần thực hiện các biện pháp thích hợp để hỗ trợ nhân viên khuyết tật để họ có thể được hưởng các cơ hội việc làm tương tự như đồng nghiệp không khuyết tật của họ.”

  1. ADDIE: Phân tích, Thiết kế, Phát triển, Thực hiện, Đánh giá (Analyze, Design, Develop, Implement, Evaluate)
    Mô hình ADDIE là một khuôn khổ hệ thống được sử dụng để hướng dẫn quy trình tạo ra và triển khai các chương trình đào tạo và phát triển hiệu quả cho nhân viên.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Mô hình đào tạo ADDIE được phát triển vào những năm 1970 và vẫn là mô hình được sử dụng rộng rãi nhất cho thiết kế hướng dẫn bởi nó đơn giản và rất hiệu quả.”

  1. AIHR: Học viện đổi mới HR (The Academy to Innovate HR)
    AIHR là một công ty đào tạo trực tuyến với mục tiêu tăng cường tương lai của HR bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo trực tuyến hàng đầu cho các chuyên gia HR trên toàn thế giới.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “AIHR là nơi hoàn hảo để học các kỹ năng bạn cần để thăng tiến sự nghiệp và giành được một công việc đi đầu trong HR.”

  1. AOR: Đại lý ký hợp đồng (Agent Of Record)
    Đại lý ký hợp đồng (AOR) là một dịch vụ bên thứ ba xử lý tất cả các hoạt động tuyển dụng và quản lý cần thiết cho các nhà thầu độc lập đồng thời đảm bảo tuân thủ đầy đủ.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “AOR đóng vai trò quan trọng là trung gian kết nối doanh nghiệp với các nhà thầu trên khắp thế giới.”

  1. ATS: Hệ thống theo dõi ứng viên (Applicant Tracking System)
    ATS là một giải pháp phần mềm giúp các tổ chức quản lý và hợp lý hóa quy trình tuyển dụng và thuê người của họ.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các tính năng chính của phần mềm ATS thường bao gồm phân tích hồ sơ, tìm kiếm nâng cao và tìm kiếm ứng viên.”

B

  1. BIK: Phúc lợi hiện vật (Benefits In Kind)
    Phúc lợi hiện vật (BIK) đề cập đến bất kỳ khoản bồi thường phi tiền tệ nào mà nhà tuyển dụng cung cấp cho nhân viên của họ.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Ví dụ về BIK bao gồm phúc lợi chăm sóc sức khỏe, phiếu ăn, kế hoạch hưu trí, hỗ trợ chăm sóc trẻ em và nhà ở.”

C

  1. C&B: Lương và Phúc lợi (Compensation and Benefits)
    Lương và Phúc lợi (C&B) là thuật ngữ dùng để mô tả tổng gói phần thưởng bằng tiền và phi tiền tệ mà nhân viên nhận được từ nhà tuyển dụng của họ để đổi lấy công việc của họ.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Trong Chương trình Chứng chỉ C&B của chúng tôi, bạn sẽ học cách phát triển một Chiến lược Phần thưởng Tổng thể toàn diện.”

  1. CHRO: Giám đốc Nhân sự cao cấp (Chief Human Resources Officer)
    CHRO là người lãnh đạo HR và văn hóa của một tổ chức. Họ ngồi trong nhóm điều hành của công ty và thường cũng được gọi là Giám đốc Nhân sự (Chief People Officer).

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “CHRO thường được coi là vị trí HR cao cấp nhất trong phạm vi sự nghiệp trong HR.”

  1. CPH: Chi phí tuyển dụng (Cost Per Hire)
    Chi phí tuyển dụng (CPH) là một chỉ số tuyển dụng đo lường chi phí của một công ty để tuyển dụng nhân viên mới.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Nếu bạn tuyển dụng 30 người trong năm và bạn chi khoảng 60.000 đô la cho quá trình tuyển dụng hàng năm, CPH của bạn là 2.000 đô la.”

D

  1. DEIB: Đa dạng, Công bằng, Hòa nhập và Cảm giác thân thuộc (Diversity, Equity, Inclusion, and Belonging)
    Đa dạng, Công bằng, Hòa nhập và Cảm giác thân thuộc (DEIB) là bốn khái niệm riêng biệt có ý nghĩa rất lớn khi đứng riêng lẻ, nhưng khi kết hợp lại với nhau, chúng sẽ thúc đẩy tinh thần, sự gắn kết, năng suất và đổi mới trong nơi làm việc.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Trong Chương trình Chứng chỉ DEIB của chúng tôi, bạn sẽ học cách phát triển và triển khai các chiến lược DEIB có ý nghĩa.”

Bạn có biết
Nghiên cứu của McKinsey cho thấy các tổ chức xếp hạng trong top 25% về tính đa dạng có khả năng vượt qua mức trung bình tài chính của ngành của họ cao hơn 36%. Một nghiên cứu khác cho thấy gần 80% người lao động mong đợi nhóm lãnh đạo của họ khởi xướng và tăng cường các nỗ lực DEIB (Đa dạng, Công bằng, Hòa nhập và Cảm giác thân thuộc) để thúc đẩy sự thay đổi đáng kể tại nơi làm việc.

  1. DTO: Thời gian nghỉ tùy ý (Discretionary Time Off)
    Thời gian nghỉ tùy ý (DTO) là một chính sách nghỉ phép cho phép nhân viên đủ điều kiện linh hoạt hơn trong việc nghỉ phép cá nhân. Không có giới hạn về số ngày nghỉ phép có lương mỗi năm.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Lợi ích chính của DTO bao gồm thực tế là nó làm tăng sự hài lòng công việc và cải thiện việc giữ chân nhân viên.”

E

  1. EAP: Chương trình hỗ trợ nhân viên (Employee Assistance Program)
    Chương trình hỗ trợ nhân viên (EAP) là một chương trình phúc lợi tại nơi làm việc cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp cho nhân viên gặp vấn đề cá nhân hoặc liên quan đến công việc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất làm việc của họ.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Triển khai EAP mang lại lợi ích cho tổ chức của bạn theo nhiều cách.”

  1. EB: Thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding)
    Thương hiệu nhà tuyển dụng (EB) là quá trình quản lý và gây ảnh hưởng đến danh tiếng của tổ chức với tư cách là nhà tuyển dụng thông qua các chính sách, chương trình, phần thưởng, lợi ích, văn hóa, môi trường làm việc, giá trị và nhiều yếu tố khác.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Thương hiệu nhà tuyển dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nhân tài bởi vì nó có thể giúp bạn làm rõ điều gì làm nên sự khác biệt độc đáo của bạn và tổ chức của bạn đại diện cho điều gì.”

  1. EEO: Cơ hội việc làm bình đẳng (Equal Employment Opportunity)
    EEO là khái niệm về cơ hội bình đẳng cho mọi người theo đuổi việc làm, thăng chức, đào tạo và các hành động nhân sự khác dựa trên năng lực và bất kể các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tuổi tác, khuyết tật thể chất hoặc tinh thần, v.v.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các công ty thường tuyên bố cam kết của họ với EEO trong một Tuyên bố về Cơ hội Việc làm Bình đẳng.”

  1. EEOC: Ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng (Equal Employment Opportunity Commission)
    EEOC là một cơ quan liên bang chịu trách nhiệm thực thi các luật về quyền dân sự chống lại sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “EEOC có thẩm quyền điều tra các cáo buộc phân biệt đối xử chống lại các nhà tuyển dụng được luật bảo vệ.”

  1. ELC: Vòng đời nhân viên (Employee Life Cycle)
    Vòng đời nhân viên (ELC) đề cập đến toàn bộ hành trình của một nhân viên với công ty của họ, từ thu hút và tuyển dụng đến chấm dứt hợp đồng và hơn thế nữa.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “ELC điển hình bao gồm bảy giai đoạn: Thu hút, Tuyển dụng, Tích hợp, Phát triển, Giữ chân, Thôi việc và Người hâm mộ.”

  1. EMEA: Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi (Europe, the Middle East, and Africa)
    EMEA là một thuật ngữ được sử dụng trong kinh doanh cho các hoạt động diễn ra trong khu vực địa lý bao gồm Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Trong thời đại toàn cầu hóa, nhiều tổ chức HR đã tổ chức các nhóm HR theo khu vực địa lý để cung cấp dịch vụ tốt hơn trong cả EMEA, Châu Á Thái Bình Dương và Mỹ.”

  1. EMS: Hệ thống quản lý nhân viên (Employee Management System)
    Hệ thống quản lý nhân viên (EMS) là một hệ thống phần mềm toàn diện giúp các công ty quản lý nhân viên của họ một cách dễ dàng hơn và hiệu quả hơn.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Hệ thống quản lý nhân viên cải thiện việc tuân thủ pháp luật và làm tăng hiệu quả nhân sự (HR).”

  1. EVP: Đề xuất giá trị nhân viên (Employee Value Proposition)
    Đề xuất giá trị nhân viên (EVP) là một tập hợp các giá trị và lợi ích được cung cấp cho nhân viên để đổi lấy việc họ góp phần cho tổ chức.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các nhà tuyển dụng hàng đầu liên tục phát triển EVP của họ để thu hút và giữ chân nhân tài.”

F

  1. FFCRA: Đạo luật Ứng phó với Coronavirus Trước tiên cho Gia đình (Families First Coronavirus Response Act)
    Đạo luật Ứng phó với Coronavirus Trước tiên cho Gia đình (FFCRA) yêu cầu một số nhà tuyển dụng cung cấp cho nhân viên nghỉ phép có lương hoặc không lương vì một số lý do liên quan đến COVID-19.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “FFCRA đảm bảo rằng người lao động không phải chọn giữa sinh kế của họ và sức khỏe cộng đồng.”

  1. FLSA: Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động Công bằng (Fair Labor Standards Act)
    FLSA là một đạo luật liên bang quy định mức lương tối thiểu, trả lương làm thêm giờ, giữ hồ sơ và tiêu chuẩn lao động cho người lao động toàn thời gian và bán thời gian trong khu vực tư nhân và chính quyền liên bang, tiểu bang và địa phương.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “FLSA thiết lập tuần làm việc chuẩn là 40 giờ và yêu cầu trả lương làm thêm ít nhất gấp 1,5 lần mức lương thông thường cho hầu hết mọi giờ làm việc trên 40 giờ làm việc trong tuần làm việc.”

  1. FMLA: Đạo luật Nghỉ gia đình và Y tế (Family and Medical Leave Act)
    FMLA cung cấp cho người lao động tại Hoa Kỳ quyền được nghỉ phép không lương, được bảo vệ công việc lên đến 12 tuần trong một năm cho một số lý do y tế và gia đình được chỉ định.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “FMLA đảm bảo rằng người lao động không buộc phải chọn giữa công việc của họ và chăm sóc cho sức khỏe của bản thân hoặc gia đình.”

  1. FS: Giải pháp biên chế dựa trên khung năng lực (Fringe Skillset)
    Khung năng lực được hiểu là chủ đề chung về giải pháp biên chế nhân sự, do một số yếu tố. Đó là yếu tố ưu tiên để đầu tư vào tư vấn nhân sự, chính sách, đào tạo kỹ năng và năng lực để làm chủ nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Phát triển năng lực cho đội ngũ nhân sự thông qua FS cần bám sát theo kỳ vọng nhiệm vụ và khả năng thích ứng với thay đổi trong tương lai.”

  1. FWA: Chế độ làm việc linh hoạt (Flexible Work Arrangements)
    Chế độ làm việc linh hoạt (FWA) là bất kỳ thỏa thuận làm việc nào cho phép linh hoạt về nơi làm việc, thời gian làm việc hoặc cả hai.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Làm việc từ xa, chia sẻ công việc, việc làm nén và giờ làm việc linh hoạt là những ví dụ phổ biến về FWA.”

  1. FY: Năm tài chính (Fiscal Year)
    Năm tài chính (FY) là khoảng thời gian 12 tháng mà một công ty hay chính phủ sử dụng cho kế toán và báo cáo.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Thường xuyên có sự khác biệt giữa năm tài chính của một công ty và năm dương lịch thông thường, năm tài chính thường không bắt đầu vào ngày 1 tháng 1.”

G

  1. GDPR: Quy định Bảo vệ Dữ liệu chung (General Data Protection Regulation)
    GDPR là một trong những hệ thống luật bảo vệ dữ liệu toàn diện và là luật ảnh hưởng nhất trong lịch sử, thay thế Chỉ thị Bảo vệ Dữ liệu 1995.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “GDPR mang lại nhiều quyền hơn cho các cá nhân liên quan đến dữ liệu cá nhân của họ và đặt ra các hạn chế nghiêm ngặt hơn đối với các tổ chức xử lý dữ liệu cá nhân.”

Bạn biết không
GDPR áp dụng cho tất cả các tổ chức hoạt động trong Liên minh Châu Âu (EU), cũng như tất cả các tổ chức bên ngoài EU cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp ở EU.

H

  1. HIPO: Nhân viên tiềm năng cao (High Potential Employee)
    Nhân viên tiềm năng cao (HIPO) là nhân viên được xác định có khả năng và nguyện vọng đảm nhận vai trò lãnh đạo trong tương lai.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Một số tổ chức ưu tiên HIPO hơn những người khác, chẳng hạn như đầu tư các nguồn lực đáng kể để phát triển HIPO vì họ tin rằng điều này đem lại lợi nhuận.”

  1. HR: Nhân sự (Human Resources)
    Nhân sự (HR) là lĩnh vực quản lý tất cả các vấn đề liên quan đến nhân viên trong một tổ chức.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “HR là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều mảng chuyên môn như tuyển dụng, đãi ngộ và phúc lợi, đào tạo và phát triển, quan hệ lao động và nhiều hơn nữa.”

  1. HRA: Đánh giá rủi ro sức khỏe (Health Risk Assessment)
    Đánh giá rủi ro sức khỏe (HRA) là một công cụ giúp nhân viên hiểu được các rủi ro sức khỏe tiềm ẩn của họ.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “HRA thường bao gồm một bảng câu hỏi để thu thập thông tin về lối sống, thói quen, lịch sử sức khỏe gia đình và các chỉ số sinh học liên quan của một cá nhân.”

  1. HRBP: Đối tác kinh doanh nhân sự (Human Resources Business Partner)
    Đối tác kinh doanh nhân sự (HRBP) là chuyên gia nhân sự làm việc trực tiếp với nhà lãnh đạo kinh doanh để phát triển và hỗ trợ các chiến lược, chính sách và chương trình HR.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “HRBP phối hợp chặt chẽ với các nhà lãnh đạo kinh doanh để phát triển chiến lược phù hợp với mục tiêu của tổ chức.”

  1. HRIS: Hệ thống thông tin nguồn nhân lực (Human Resources Information System)
    Hệ thống thông tin nguồn nhân lực (HRIS) là một phần mềm giúp các chuyên gia nhân sự lưu trữ, theo dõi và quản lý dữ liệu về nhân viên.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các HRIS ngày nay thường là một phần của hệ thống quản lý nhân lực lớn hơn, còn được gọi là hệ thống quản lý nguồn nhân lực.”

  1. HRMS: Hệ thống quản lý nguồn nhân lực (Human Resources Management System)
    Hệ thống quản lý nguồn nhân lực (HRMS) là một hệ thống phần mềm dùng để quản lý toàn bộ hoạt động nhân sự.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các hệ thống HRMS cung cấp một loạt các chức năng tích hợp như tuyển dụng, quản lý dữ liệu chính, bảng lương, đãi ngộ và phúc lợi, quản lý hiệu suất và hơn thế nữa.”

  1. HRO: Thuê ngoài nguồn nhân lực (Human Resources Outsourcing)
    Thuê ngoài nguồn nhân lực (HRO) là việc tổ chức thuê bên thứ ba để thực hiện một số hoặc tất cả chức năng nhân sự.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các công ty sử dụng HRO thường tìm cách giảm chi phí hoặc mở rộng các dịch vụ HR mà họ có thể cung cấp cho nhân viên của mình.”

  1. HRSS: Dịch vụ chia sẻ nguồn nhân lực (Human Resources Shared Services)
    Dịch vụ chia sẻ nguồn nhân lực (HRSS) là một mô hình tổ chức dịch vụ cung cấp các quy trình HR lặp đi lặp lại và giao dịch với quy mô lớn cho nhiều đơn vị kinh doanh từ một vị trí tập trung.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “HRSS có thể giúp tối ưu hóa các chức năng HR bằng cách chia sẻ nguồn lực và thực tiễn tốt nhất.”

  1. HSA: Tài khoản tiết kiệm sức khỏe (Health Savings Account)
    Tài khoản tiết kiệm sức khỏe (HSA) là một tài khoản tiết kiệm được ưu đãi về thuế có sẵn cho những người đăng ký chương trình bảo hiểm sức khỏe có khấu trừ cao.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các khoản đóng góp cho HSA được khấu trừ thuế, lợi tức tích lũy không bị đánh thuế và các khoản phân phối được miễn thuế nếu chúng được sử dụng cho các chi phí y tế đủ điều kiện.”

  1. HW: Phúc lợi sức khỏe (Health and Wellness)
    Phúc lợi sức khỏe (HW) là các chính sách, chương trình và quyền lợi mà một công ty cung cấp để hỗ trợ sức khỏe thể chất, tinh thần, tài chính và xã hội tổng thể của nhân viên.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “HW có thể bao gồm bảo hiểm sức khỏe, chương trình thể dục, chương trình quản lý căng thẳng, đào tạo lập kế hoạch tài chính và nhiều hơn nữa.”

I

  1. I-9: Mẫu xác minh việc làm (Employment Eligibility Verification Form)
    Mẫu I-9 là một mẫu do Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ yêu cầu để xác minh danh tính và tình trạng việc làm của tất cả các cá nhân được thuê làm việc tại Hoa Kỳ.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Mọi nhà tuyển dụng ở Hoa Kỳ phải đảm bảo hoàn thành đúng Form I-9 cho từng nhân viên họ thuê.”

  1. IC: Nhà thầu độc lập (Independent Contractor)
    Nhà thầu độc lập (IC) là một cá nhân cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một thực thể khác theo các điều khoản được nêu trong hợp đồng hoặc thỏa thuận bằng văn bản hoặc bằng miệng.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “IC thường là chuyên gia trong lĩnh vực của họ và thường tự điều hành hoạt động kinh doanh của riêng mình.”

Bạn có biết?
Nhân viên và nhà thầu độc lập có sự khác biệt đáng kể về mặt pháp lý. Các công ty thường không khấu trừ thuế cho IC và IC không được hưởng phúc lợi nhân viên.

  1. IDP: Kế hoạch phát triển cá nhân (Individual Development Plan)
    Kế hoạch phát triển cá nhân (IDP) là một công cụ được sử dụng để hướng dẫn và hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp và học tập của nhân viên.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “IDP nêu chi tiết các mục tiêu nghề nghiệp của một nhân viên, các hành động cần thực hiện để đạt được những mục tiêu đó và khung thời gian để hoàn thành chúng.”

J

  1. JD: Bản mô tả công việc (Job Description)
    Bản mô tả công việc (JD) là một tài liệu bằng văn bản cung cấp các chi tiết cụ thể về nhiệm vụ, trách nhiệm, chức năng, kỹ năng và yêu cầu của một công việc.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “JD chi tiết là một công cụ quan trọng để tuyển dụng, đánh giá công việc, đào tạo và xác định mức lương.”

  1. JR: Mẫu yêu cầu công việc (Job Requisition Form)
    Biểu mẫu yêu cầu công việc (JR) là một tài liệu bên trong được một công ty sử dụng để bắt đầu quy trình tuyển dụng và được phê duyệt cho một vị trí mở.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “JR thường bao gồm thông tin như tên công việc, bộ phận, mức lương, ngày bắt đầu mong muốn và lý do cần tuyển.”

  1. KPA: Khu vực hiệu suất chính (Key Performance Area)
    Khu vực hiệu suất chính (KPA) là những lĩnh vực công việc rộng mà một nhân viên chịu trách nhiệm.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “KPA thường xuất hiện trong bản mô tả công việc và được sử dụng làm cơ sở cho các mục tiêu hiệu suất.”

  1. KPI: Chỉ số hiệu suất chính (Key Performance Indicator)
    Chỉ số hiệu suất chính (KPI) là một chỉ số có thể đo lường được để đánh giá hiệu suất của một cá nhân, đội, phòng ban hoặc công ty.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các KPI khác nhau sẽ được sử dụng cho các vai trò khác nhau. Chẳng hạn, KPI cho một đại diện bán hàng có thể bao gồm doanh số, trong khi KPI cho một chuyên viên tiếp thị có thể bao gồm lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.”

  1. KSA: Kiến thức, kỹ năng và khả năng (Knowledge, Skills, and Abilities)
    Kiến thức, kỹ năng và khả năng (KSA) đề cập đến tất cả các đặc điểm cần thiết để thực hiện thành công một công việc và thường được sử dụng trong quá trình tuyển dụng và đánh giá hiệu suất.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Bản mô tả công việc thường liệt kê các KSA cần thiết và được sử dụng làm cơ sở để sàng lọc các ứng viên.”

L

  1. LMS: Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System)
    Hệ thống quản lý học tập (LMS) là một ứng dụng phần mềm để lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá quy trình học tập cụ thể.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Một LMS có thể cung cấp các khóa học trực tuyến, quản lý việc ghi danh học tập, theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu suất của học viên.”

  1. LOA: Nghỉ phép (Leave of Absence)
    Nghỉ phép (LOA) là khoảng thời gian nghỉ việc được phê duyệt, thường là không được trả lương, mà một nhân viên tạm thời nghỉ việc với mục đích quay lại làm việc.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Thông thường LOA được thực hiện cho các hoạt động như nghỉ phép y tế, nghứa vụ quân sự, chăm sóc thành viên gia đình hoặc hoạt động tình nguyện dài hạn.”

  1. LTD: Khuyết tật dài hạn (Long-Term Disability)
    Khuyết tật dài hạn (LTD) là trợ cấp thu nhập để bảo vệ một cá nhân khi không thể làm việc do bị thương hoặc ốm đau kéo dài.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Phúc lợi LTD có thể do nhà tuyển dụng tài trợ hoặc do cá nhân tự mua.”

M

  1. MBO: Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives)
    Quản lý theo mục tiêu (MBO) là một phương pháp quản lý theo đó các mục tiêu cụ thể được thiết lập giữa nhân viên và người quản lý.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Quá trình MBO liên quan đến việc thiết lập mục tiêu, lập kế hoạch hành động, đánh giá tiến độ và cung cấp phản hồi.”

  1. MLR: Tỷ lệ thua lỗ y tế (Medical Loss Ratio)
    Tỷ lệ thua lỗ y tế (MLR) là phần trăm phí bảo hiểm sức khỏe của bạn mà công ty bảo hiểm sử dụng để cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Luật Chăm sóc Sức khỏe Giá rẻ đòi hỏi các công ty bảo hiểm phải đáp ứng tiêu chuẩn MLR hoặc cung cấp khoản hoàn trả cho người được bảo hiểm.”

O

  1. OD: Phát triển tổ chức (Organization Development)
    Phát triển tổ chức (OD) là thực hành nghiên cứu và áp dụng về hành vi nhằm thúc đẩy sự phát triển và hiệu quả của tổ chức.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các sáng kiến OD thường tập trung vào cải tiến văn hóa, quy trình hoặc chiến lược của tổ chức.”

  1. OE: Hiệu quả tổ chức (Organizational Effectiveness)
    Hiệu quả tổ chức (OE) đề cập đến khả năng của một tổ chức trong việc đáp ứng các mục tiêu và KPI thông qua việc sử dụng tối ưu nguồn lực.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “OE là mục tiêu tối thượng của nhiều sáng kiến nguồn nhân lực, từ cấu trúc lại quy trình đến đào tạo phát triển.”

  1. OJT: Đào tạo tại chỗ (On-the-Job Training)
    Đào tạo tại chỗ (OJT) là một loại đào tạo diễn ra ngay tại nơi làm việc, trong đó nhân viên học hỏi thông qua thực hành công việc thực tế.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “OJT thường được kết hợp với các loại đào tạo khác như hướng dẫn trong lớp học hoặc e-learning.”

  1. OT: Làm ngoài giờ (Overtime)
    Làm ngoài giờ (OT) là giờ làm việc vượt quá số giờ làm việc bình thường cho tuần làm việc.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Luật liên bang yêu cầu trả gấp rưỡi cho hầu hết nhân viên không miễn trừ cho tất cả giờ làm việc hơn 40 giờ mỗi tuần.”

Bạn có biết?
Những nhân viên được “miễn trừ” khỏi các quy tắc làm thêm giờ (như một số nhân viên quản lý và chuyên môn đáp ứng các tiêu chí nhất định) không phải được trả thêm giờ theo luật.

P

  1. PEO: Tổ chức sử dụng lao động chuyên nghiệp (Professional Employer Organization)
    Tổ chức sử dụng lao động chuyên nghiệp (PEO) cung cấp các dịch vụ chia sẻ việc làm cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, bao gồm quản trị phúc lợi, bảng lương, thuế và bảo hiểm.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ hợp tác với PEO để có quyền truy cập vào các phúc lợi và dịch vụ mà nếu không họ sẽ không thể có được.”

  1. PIP: Kế hoạch cải thiện hiệu suất (Performance Improvement Plan)
    Kế hoạch cải thiện hiệu suất (PIP) là một tài liệu chính thức để xác định các mục tiêu hiệu suất mà nhân viên không đáp ứng được, cũng như các bước hành động cụ thể mà họ cần thực hiện để cải thiện.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “PIP nên được sử dụng như một công cụ để hỗ trợ nhân viên thành công, chứ không phải là một bước đầu tiên để sa thải.”

  1. PM: Quản lý hiệu suất (Performance Management)
    Quản lý hiệu suất (PM) là một quy trình liên tục để xác định, đo lường và phát triển hiệu suất của cá nhân và liên kết hiệu suất của họ với các mục tiêu tổng thể của tổ chức.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “PM nên bao gồm phản hồi liên tục, huấn luyện và thiết lập mục tiêu chứ không chỉ đánh giá hàng năm.”

  1. PTO: Nghỉ phép có lương (Paid Time Off)
    Nghỉ phép có lương (PTO) là chính sách cung cấp một số ngày nghỉ có lương cụ thể mà nhân viên có thể sử dụng vì bất kỳ lý do gì.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các chính sách PTO thường kết hợp các ngày nghỉ trước đây như nghỉ phép, nghỉ ốm và nghỉ lễ thành một quỹ ngày nghỉ duy nhất.”

  1. QDRO: Lệnh trách nhiệm gia đình đủ điều kiện (Qualified Domestic Relations Order)
    Lệnh trách nhiệm gia đình đủ điều kiện (QDRO) là một phán quyết, lệnh hoặc nghị định của tòa án trong một thủ tục ly hôn, hủy bỏ hôn nhân, ly thân hợp pháp

hoặc hỗ trợ gia đình liên quan đến việc cung cấp hỗ trợ cho người phối ngẫu, con cái hoặc những người phụ thuộc khác của người tham gia.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “QDRO được sử dụng để chia các quyền lợi của kế hoạch hưu trí hoặc các tài khoản hưu trí khác giữa các bên trong một vụ ly hôn.”

R

  1. ROI: Lợi nhuận đầu tư (Return on Investment)
    Lợi nhuận đầu tư (ROI) là một chỉ số đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư, tính bằng tỷ lệ lợi nhuận ròng trên chi phí.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các chuyên gia nhân sự thường phải chứng minh ROI của các sáng kiến như chương trình sức khỏe để biện minh cho chi phí của chương trình.”

S

  1. SLA: Thỏa thuận mức dịch vụ (Service Level Agreement)
    Thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) là một hợp đồng giữa nhà cung cấp dịch vụ và người dùng cuối, trong đó quy định các tiêu chuẩn mà nhà cung cấp phải đáp ứng.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Phòng nhân sự có thể có SLA với các nhà cung cấp ngoài như công ty bảo hiểm hoặc công ty bảng lương, quy định các mục tiêu dịch vụ cụ thể.”

  1. SME: Chuyên gia đề tài (Subject Matter Expert)
    Chuyên gia đề tài (SME) là một người có kiến thức chuyên sâu về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các chuyên gia nhân sự thường hợp tác với SME trong các lĩnh vực như luật hoặc thuế để đảm bảo tuân thủ.”

  1. SOW: Phạm vi công việc (Statement of Work)
    Phạm vi công việc (SOW) là một tài liệu mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể mà nhà cung cấp sẽ cung cấp cho khách hàng.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Phòng nhân sự thường sử dụng SOW khi hợp tác với các nhà cung cấp ngoài để làm rõ các mục tiêu và trách nhiệm dự án.”

  1. STD: Khuyết tật ngắn hạn (Short-Term Disability)
    Khuyết tật ngắn hạn (STD) đề cập đến trợ cấp thu nhập cho một cá nhân không thể làm việc do bị thương hoặc ốm đau trong thời gian ngắn (thường ít hơn một năm).

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các phúc lợi STD thường được cung cấp bởi nhà tuyển dụng và có thể bổ sung cho bảo hiểm khuyết tật của tiểu bang.”

T

  1. TA: Hỗ trợ tạm thời (Temporary Assistance)
    Hỗ trợ tạm thời (TA) đề cập đến việc sử dụng nhân viên hợp đồng để hỗ trợ cho các dự án ngắn hạn hoặc tạm thời.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Khi nhân sự thiếu hụt, phòng nhân sự có thể sử dụng TA để hỗ trợ cho đến khi có thể tuyển dụng thêm nhân viên toàn thời gian.”

  1. TM: Quản lý tài năng (Talent Management)
    Quản lý tài năng (TM) là quy trình thu hút, phát triển và giữ chân nhân viên có năng lực và động lực cao.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các chiến lược TM hiệu quả có thể giúp một tổ chức xây dựng lực lượng lao động mạnh mẽ và lấp đầy các vị trí quan trọng.”

  1. TNA: Phân tích nhu cầu đào tạo (Training Needs Analysis)
    Phân tích nhu cầu đào tạo (TNA) là quá trình xác định các khoảng cách về kiến thức, kỹ năng hoặc năng lực trong một tổ chức và xác định các giải pháp đào tạo để giải quyết những khoảng cách đó.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “TNA là điểm khởi đầu cho việc phát triển một chương trình đào tạo toàn diện và hiệu quả về chi phí.”

V

  1. VTO: Nghỉ tình nguyện (Volunteer Time Off)
    Nghỉ tình nguyện (VTO) là một chính sách cho nhân viên nghỉ có lương để tham gia các hoạt động tình nguyện.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Các chương trình VTO có thể giúp tăng cường sự gắn kết của nhân viên và hình ảnh cộng đồng của công ty.”

W

  1. WC: Bồi thường cho người lao động (Workers’ Compensation)
    Bồi thường cho người lao động (WC) là bảo hiểm cung cấp phúc lợi cho nhân viên bị thương hoặc bệnh tật liên quan đến công việc.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Hầu hết các chủ lao động đều phải có bảo hiểm WC, mặc dù các yêu cầu cụ thể khác nhau tùy theo tiểu bang.”

  1. WFM: Quản lý lực lượng lao động (Workforce Management)
    Quản lý lực lượng lao động (WFM) là một tập hợp các thực tiễn được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất của nhân viên.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Phần mềm WFM có thể giúp các tổ chức dự đoán nhu cầu nhân sự, lập lịch ca và quản lý tình trạng chấm công.”

Bạn có biết?
Quản lý lực lượng lao động rất quan trọng trong các ngành phụ thuộc vào lực lượng lao động theo ca như bán lẻ, nhà hàng và chăm sóc sức khỏe.

  1. WLB: Cân bằng công việc và cuộc sống (Work-Life Balance)
    Cân bằng công việc và cuộc sống (WLB) đề cập đến trạng thái cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cá nhân của một người.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp các phúc lợi như giờ làm việc linh hoạt và làm việc từ xa để thúc đẩy WLB.”

  1. WMS: Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System)
    Hệ thống quản lý kho (WMS) là một phần mềm giúp tối ưu hóa các hoạt động kho bãi như theo dõi hàng tồn kho, lập kế hoạch nhân sự và xử lý đơn hàng.

Ví dụ sử dụng từ viết tắt HR: “Một WMS hiệu quả có thể giúp giảm chi phí lao động, tăng năng suất và cải thiện dịch vụ khách hàng.”

Trên đây là một số từ viết tắt và thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực nhân sự (HR). Việc hiểu các từ này có thể giúp giao tiếp hiệu quả hơn với các chuyên gia nhân sự và điều hướng các chính sách và quy trình của tổ chức. Tuy nhiên, đây không phải là danh sách đầy đủ và có thể có sự khác biệt giữa các tổ chức, vì vậy luôn nên làm rõ khi cần thiết.

Chuyên gia nhân sự Nguyễn Thị Hồng Vân

Chị đã truyền cảm hứng tới rất nhiều chủ doanh nghiệp và các học viên viên về kiến thức nhân sự và xây dựng Văn Hóa Doanh Nghiệp thông qua các chương trình tư vấn, đào tạo tại doanh nghiệp và hội thảo do chị tổ chức.

Bài viết mới nhất