Hotline: 0914331391 – Email: vannth@greenstarct.vn – Tầng 6, tòa nhà SAN NAM 78 Duy Tân, Cầu giấy, Hà Nội

Đánh giá hiệu quả nhân viên

Đánh giá hiệu quả công việc là quá trình đo lường và định giá kết quả đạt được của một cá nhân hoặc một tổ chức trong quá trình làm việc. Đây là một phần quan trọng trong quản lý và phát triển bản thân, cũng như đánh giá hiệu suất của một tổ chức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đánh giá hiệu quả công việc và các phương pháp để đo lường và cải thiện hiệu suất công việc.

Đánh giá hiệu quả công việc là gì? Tại sao cần đánh giá?

Khái niệm đánh giá hiệu quả công việc

Đánh giá hiệu quả công việc là quá trình thu thập, phân tích và đánh giá thông tin về tình hình thực hiện công việc của từng cá nhân, bộ phận và toàn hệ thống doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định (thường là hàng tháng hoặc hàng quý). Việc này được thực hiện bởi các cấp quản lý nhằm:

  • Xác định năng lực, điểm mạnh, điểm yếu của nhân viên
  • Đo lường mức độ hoàn thành công việc, phát hiện những tồn tại, hạn chế
  • Làm cơ sở để trả lương, thưởng, đề bạt, đào tạo, điều chuyển nhân sự…

Lý do cần thực hiện đánh giá hiệu quả công việc

  • Giúp nhà quản lý có cái nhìn khách quan, toàn diện về năng lực thực tế của nhân viên để phân công, sắp xếp đúng người đúng việc.
  • Nhờ đó, nhân viên có thể phát huy tối đa khả năng, đem lại hiệu quả cao nhất cho doanh nghiệp.
  • Việc đánh giá công bằng, chính xác sẽ tạo niềm tin, động lực để nhân viên nỗ lực cống hiến cho công ty.
  • Đây cũng là cơ sở để nhà quản lý đưa ra các quyết định về tăng lương, thưởng, đào tạo, thăng tiến hợp lý, giữ chân nhân tài.

Liên quan:Đánh Giá Nhân Viên Thử Việc: Làm Thế Nào Để Đánh Giá Hiệu Quả?

Các phương pháp đánh giá hiệu quả công việc phổ biến

Đánh giá thông qua các chỉ số KPI

KPI (Key Performance Indicator) là chỉ số đo lường mức độ thực hiện công việc/dự án so với mục tiêu đề ra. Đây là phương pháp đánh giá phổ biến, được nhiều doanh nghiệp áp dụng.

Các bước thực hiện:

  • Thiết lập bộ chỉ số KPI cụ thể, rõ ràng, có thể đo lường được
  • Theo dõi, ghi nhận mức độ hoàn thành KPI của nhân viên
  • So sánh, đối chiếu với mục tiêu giao để đánh giá hiệu quả làm việc

Đánh giá bằng phương pháp OKR

OKR (Objectives and Key Results) cũng là một công cụ hỗ trợ đánh giá hiệu quả công việc tốt. Theo phương pháp này, mỗi nhân viên sẽ được giao 3-5 mục tiêu (Objectives) cần đạt trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi mục tiêu lại bao gồm 3-5 kết quả then chốt (Key Results) để đo lường mức độ hoàn thành.
Các nhà quản lý sẽ dựa trên kết quả đạt được ở mỗi mục tiêu để đánh giá năng lực, mức độ nỗ lực và hiệu quả làm việc tổng thể của nhân viên.

Sự khác biệt giữa KPI và OKR:

  • KPI chỉ tập trung vào các chỉ số đo lường kết quả công việc.
  • Trong khi OKR bao gồm cả mục tiêu mang tính định tính (Objectives) và kết quả định lượng (Key Results).

Đánh giá theo thẻ điểm cân bằng BSC

Phương pháp BSC (Balanced Scorecard) thiết lập hệ thống đánh giá toàn diện dựa trên 4 khía cạnh:

  • Tài chính: doanh thu, lợi nhuận, chi phí…
  • Khách hàng: sự hài lòng, mức độ gắn bó…
  • Quy trình nội bộ: năng suất, chất lượng…
  • Học tập và phát triển: đào tạo, cải tiến…

Nhờ đó, phương pháp BSC cho phép đánh giá kết quả thực hiện công việc một cách cân bằng, đa chiều, phù hợp chiến lược phát triển doanh nghiệp. Tuy nhiên, các chỉ số BSC có phần phức tạp hơn KPI.

Phương pháp xếp hạng danh mục

Theo phương pháp này, công ty lập một bản danh sách các tiêu chí đánh giá và mức điểm/trọng số ứng với mỗi tiêu chí. Mức độ đáp ứng, hoàn thành từng tiêu chí của nhân viên sẽ quyết định số điểm họ nhận được.

Ví dụ danh mục đánh giá:

  • Số lượng công việc hoàn thành: 20 điểm
  • Chất lượng kết quả công việc: 30 điểm
  • Thái độ, tinh thần làm việc: 20 điểm
  • Kỹ năng giao tiếp, phối hợp: 20 điểm
  • Tiềm năng phát triển: 10 điểm
    => Tổng 100 điểm

Trên cơ sở danh mục này, các cấp quản lý có thể đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên một cách khách quan, toàn diện.

Sử dụng các thang đánh giá đồ thị

Phương pháp này cho phép nhà quản lý đánh giá nhân viên trên một thang điểm 3-5 mức độ như sau:

  • Mức 1: Không đạt yêu cầu
  • Mức 2: Cần cải thiện nhiều
  • Mức 3: Hoàn thành công việc
  • Mức 4: Vượt yêu cầu
  • Mức 5: Xuất sắc

Từng mức độ sẽ được diễn giải chi tiết các tiêu chí cụ thể. Các cấp quản lý dựa vào mức độ đáp ứng công việc của nhân viên để xếp loại và cho điểm tương ứng trên thang đánh giá.

Lưu ý: Thang đánh giá cần rõ ràng, minh bạch với các tiêu chí khách quan để tránh cảm tính.

Xếp hạng hiệu suất làm việc

Là một trong các phương pháp đánh giá hiệu quả công việc truyền thống, xếp hạng hiệu suất cho phép so sánh năng lực của các nhân viên với nhau dựa trên tiêu chí đặt ra.

Ví dụ:

  • Nhân viên A: hoàn thành xuất sắc
  • Nhân viên B: hoàn thành tốt
  • Nhân viên C: hoàn thành nhiệm vụ
  • Nhân viên D: chưa hoàn thành

Như vậy, phương pháp này giúp nhà quản lý nắm được năng lực tương đối giữa các thành viên. Qua đó phân loại nhân sự để có chính sách đãi ngộ, sử dụng phù hợp.

Đánh giá theo mô hình quản lý mục tiêu MBO

MBO (Management by Objectives) là mô hình quản trị theo mục tiêu. Theo đó, cấp trên và cấp dưới cùng thống nhất đặt ra các mục tiêu cho nhân viên trong một kỳ làm việc. Định kỳ, cấp trên sẽ đánh giá mức độ hoàn thành từng mục tiêu để đo lường hiệu quả công việc của nhân viên.

Các bước áp dụng MBO:

Bước 1: Thiết lập mục tiêu đồng thuận giữa cấp trên-cấp dưới.
Bước 2: Xây dựng kế hoạch hành động cụ thể để đạt mục tiêu.
Bước 3: Nhân viên chủ động triển khai thực hiện kế hoạch.
Bước 4: Theo dõi tiến độ, rà soát định kỳ và điều chỉnh kịp thời.
Bước 5: Đánh giá kết quả, mức độ hoàn thành mục tiêu cuối kỳ.

Sử dụng phương pháp đánh giá 360 độ

Đây là phương pháp cho phép thu thập ý kiến đánh giá về một nhân viên từ nhiều phía khác nhau như:

  • Cấp trên trực tiếp
  • Đồng nghiệp ngang cấp
  • Cấp dưới trực tiếp
  • Khách hàng/đối tác
  • Bản thân tự đánh giá

Nhờ đó, kết quả đánh giá sẽ mang tính khách quan, đa chiều. Từ các góc nhìn khác nhau, nhân viên có cái nhìn toàn diện về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để cải thiện.

Tuy nhiên, đây là phương pháp tốn thời gian và có nguy cơ tạo ra mâu thuẫn nội bộ nếu không khéo léo trong việc sử dụng kết quả đánh giá.

Phương pháp đánh giá bằng bài luận (Essay)

Với phương pháp này, nhà quản lý sẽ viết một bài luận ngắn mô tả điểm mạnh, điểm yếu, thành tựu nổi bật và những khía cạnh cần cải thiện của từng nhân viên.

Ưu điểm: cho phép đi sâu phân tích, nhận xét chi tiết về từng cá nhân.
Nhược điểm: tốn thời gian, công sức và có thể thiếu tính khách quan.
Do vậy, đánh giá bằng bài luận thường chỉ phù hợp với các doanh nghiệp quy mô nhỏ.

Áp dụng phương pháp đánh giá định lượng

Các bước thực hiện:

Bước 1: Xác định yêu cầu chính với từng vị trí công việc.
Bước 2: Phân loại yêu cầu theo các mức độ: xuất sắc, khá, trung bình, yếu, kém. Mỗi mức cần có tiêu chí rõ ràng.
Bước 3: Chấm điểm từng yếu tố và tổng hợp điểm.

Ví dụ: Một nhân viên bán hàng được đánh giá dựa trên các yếu tố sau:

  • Doanh số bán hàng: 30đ
  • Số khách hàng mới: 25đ
  • Mức độ hài lòng của khách: 20đ
  • Thái độ phục vụ: 15đ
  • Sự chuyên cần: 10đ
    Tổng điểm tối đa = 100đ

Doanh nghiệp sẽ quy định các mức xếp loại tương ứng với tổng điểm đạt được:

  • 90-100đ: xuất sắc
  • 80-89đ: khá
  • 60-79đ: trung bình
  • Dưới 60: yếu kém

Ứng dụng công nghệ để đánh giá hiệu quả công việc

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã tận dụng các phần mềm, ứng dụng để đánh giá nhân viên một cách khoa học, tiện lợi. Ví dụ như phần mềm Lark – giải pháp quản trị tổng thể cho doanh nghiệp.

Phần mềm lark hỗ trợ:

  • Báo cáo tiến độ và hiệu suất công việc của từng cá nhân, phòng ban theo thời gian thực.
  • Quản lý KPI của toàn doanh nghiệp: thiết lập tiêu chí, theo dõi kết quả, tự động tổng hợp báo cáo xếp hạng.
  • Tự động gắn kết kết quả đánh giá với bảng lương để trả lương nhanh chóng, công bằng.

Sử dụng các phần mềm chuyên nghiệp giúp hạn chế sai sót, cảm tính và nâng cao hiệu quả đánh giá nhân lực trong bối cảnh chuyển đổi số.

Kết luận

Mỗi phương pháp đánh giá hiệu quả công việc sẽ phù hợp với từng đặc thù, quy mô của doanh nghiệp.

Nhà quản lý cần linh hoạt lựa chọn hoặc kết hợp nhiều phương pháp để phát huy ưu điểm, khắc phục nhược điểm của từng cách thức đánh giá.

Bên cạnh đó, kết quả đánh giá cần được sử dụng đúng mục đích, công bằng và minh bạch. Điều này sẽ tạo động lực để nhân viên tích cực cải thiện bản thân, nâng cao hiệu suất làm việc.

Một điểm cần lưu ý là bản thân mỗi nhân viên cũng cần chủ động đánh giá hiệu quả làm việc của mình. Thông qua việc tự đánh giá bản thân trong công việc, nhân viên có thể nhìn nhận điểm mạnh, điểm yếu để phát huy thế mạnh, khắc phục điểm hạn chế.

Khi nhân viên và doanh nghiệp cùng thống nhất phương pháp và tiêu chí đánh giá rõ ràng, việc đánh giá công bằng, chính xác sẽ là động lực để mọi thành viên làm việc hết mình. Một môi trường làm việc tích cực với thái độ làm việc nghiêm túc sẽ là nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Như vậy, hi vọng qua bài viết này, các doanh nghiệp đã có thêm gợi ý về các phương pháp đánh giá hiệu quả công việc phổ biến và phù hợp nhất hiện nay. Việc lựa chọn và áp dụng đúng cách các phương pháp đánh giá sẽ giúp phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng suất lao động, từ đó thúc đẩy sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

Chuyên gia nhân sự Nguyễn Thị Hồng Vân

Chị đã truyền cảm hứng tới rất nhiều chủ doanh nghiệp và các học viên viên về kiến thức nhân sự và xây dựng Văn Hóa Doanh Nghiệp thông qua các chương trình tư vấn, đào tạo tại doanh nghiệp và hội thảo do chị tổ chức.

Bài viết mới nhất